Bảng chữ cái tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu

Rate this post

Bạn đang học tiếng Hàn? Bạn đang tìm bảng chữ cái tiếng Hàn? Không biết làm thế nào để học tiếng Hàn? Vậy hãy để Kênh tuyển sinh đồng hành cùng bạn!

1. Làm quen với bảng chữ cái tiếng Hàn

Trước khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới, điều bạn cần làm là học bảng chữ cái của nó. Đối với tiếng Hàn cũng vậy, bước đầu tiên để thông thạo tiếng Hàn là làm quen với các chữ cái tiếng Hàn. Tuy nhiên, cách viết tiếng Hàn hoàn toàn khác với cách viết tiếng Việt. Nhưng học tiếng Hàn không khó. Bạn không cần quá lo lắng vì chữ Hàn Quốc khá dễ viết.

Bảng chữ cái tiếng Hàn cho người mới bắt đầu - Ảnh 1

Bảng chữ cái tiếng Hàn cho người mới bắt đầu

2. Nguồn gốc của bảng chữ cái tiếng Hàn (자음 / )

Bảng chữ cái tiếng Hàn hay Hangeul (한글) được tạo ra bởi vua Sejong, vị vua thứ 4 của triều đại Joseon. Khi mới ra đời, Hangeul được gọi là “Training people right sound” có nghĩa là “âm đúng để dạy người ta”. Mục đích của vua Sejong khi tạo ra bảng chữ cái này là giúp mọi người học đọc và viết dễ dàng hơn. Năm 1997, Hangeul được UNESCO công nhận giá trị văn hóa và được vinh danh là Di sản Tư liệu Thế giới. Ban đầu, bảng chữ cái tiếng Hàn có 28 chữ cái, gồm 11 nguyên âm và 17 phụ âm, được xây dựng theo thuyết âm dương hòa hợp:

– Chữ cái “ㅇ” đại diện cho vòng tròn thiên đường.

– Chữ viết ngang như “ㅡ” thể hiện vùng đất bằng phẳng.

Ngày nay bảng chữ cái tiếng Hàn cho người mới bắt đầu chỉ có 10 nguyên âm cơ bản và 14 phụ âm thông dụng. Ngoài ra còn có 11 nguyên âm đôi và 10 nguyên âm đôi.

3. Cấu trúc bảng chữ cái

Trước đây, bảng chữ cái Hangul có 51 ký tự với 24 chữ tượng hình, tương đương với 24 chữ cái trong hệ thống chữ Latinh. 24 chữ cái đơn này được chia thành 14 phụ âm và 10 nguyên âm. Trong đó 5 phụ âm đơn kép thành 5 phụ âm kép và 11 chữ phúc gồm 2 phụ âm khác nhau.

Tuy nhiên, qua quá trình cải tiến, hiện nay bảng chữ cái tiếng Hàn chỉ còn 40 ký tự, được chia thành 21 nguyên âm và 19 phụ âm. Nhờ sự đơn giản hóa, nó đã giúp việc học tiếng Hàn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.

2.1. nguyên âm

2.1.1. nguyên âm cơ bản

Các nguyên âm cơ bản là ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ, . Mỗi nguyên âm cơ bản được xây dựng theo một thứ tự nhất định. Vì vậy, khi viết tiếng Hàn, bạn nên tuân theo quy tắc viết từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.

2.1.2. nguyên âm đơn

  • Nguyên âm “ㅏ” được phát âm là “a” trong mọi trường hợp.
  • Nguyên âm “ㅓ” được phát âm là “o” hoặc “o” tùy theo khu vực. Ở Bắc Triều Tiên, âm “o” được phát âm rõ hơn. Những từ kết thúc bằng nguyên âm “ㅓ” thường được đọc là “o” hoặc “e”. Những từ kết thúc bằng phụ âm cũng được đọc là “o” hoặc “e”. Đôi khi nguyên âm “ㅓ” cũng được phát âm như âm “â” trong tiếng Việt.

Ví dụ

  • “아이” đọc là “ê”
  • “안녕” được đọc là “an nyong” hoặc “an nyng”
  • Nguyên âm “ㅗ” được phát âm là “o” như trong tiếng Việt. Nhưng nếu nguyên âm ô “ㅗ” được theo sau bởi chữ “k” hoặc “ng”, thì nguyên âm này sẽ được đọc lâu hơn một chút.

Ví dụ

  • “소포” được phát âm là “sô p’ô”
  • “máy bay” đọc là “hang kong”
  • Nguyên âm “ㅜ” ​​được phát âm là “u” như trong tiếng Việt. Nhưng nếu “ㅜ” được theo sau bởi “k” hoặc “ng” thì nguyên âm này sẽ được đọc lâu hơn một chút.

Ví dụ

  • “장문” đọc là “trường môn”
  • “한국” đọc là “han kuk”
  • Nguyên âm “ㅡ” được phát âm giống như “u” trong tiếng Việt.
  • Nguyên âm “ㅣ” được phát âm là “i” trong tiếng Việt.
  • Nguyên âm “ㅔ” được phát âm giống như “ê” trong tiếng Việt, nhưng miệng rộng hơn một chút.
  • Nguyên âm “ㅐ” được phát âm tương tự như “e” trong tiếng Việt, đôi khi được đọc là “a”.

2.1.3. nguyên âm ghép

Bảng chữ cái tiếng Hàn có các nguyên âm ghép bao gồm các nguyên âm: 애, 얘, 에, 예, 와, 왜, 와, 워, 컄, 위, 의

  • + = đọc là “có”
  • + = đọc là “yo”
  • ㅣ + = đọc là “yô”
  • + = đọc là “yu”
  • ㅣ+ = đọc như “bạn”
  • ㅣ + = đọc là “bạn”
  • Ghép với “ㅗ” hoặc “ㅜ”
  • + = đọc là “oa”
  • ㅗ + = đọc là “oe”
  • ㅜ + = đọc là “uu”
  • ㅜ + = đọc là “uy”
  • ㅜ + = đọc là “uê”
  • ㅡ + = đọc là “u/e/I”
  • ㅗ + = đọc là “uê”
  • “ㅢ” được phát âm là “ui” nếu nó đứng đầu câu hoặc đứng đầu một từ độc lập. Nguyên âm này được phát âm là “ê” khi nó đứng giữa câu. Nếu “ㅢ” ở cuối câu hoặc ở cuối một từ độc lập, nó được phát âm là “i”.
  • “ㅚ” được phát âm là “uê” mặc dù cách đánh vần của nguyên âm này là “oi”.

Lưu ý: Một nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn không thể đứng một mình mà luôn đứng trước một phụ âm không đọc là “ㅇ” khi đứng độc lập trong từ hoặc câu.

Ví dụ

  • : Số hai
  • : số năm
  • : quả dưa chuột

Trên đây là 21 nguyên âm trong bảng chữ cái tiếng Hàn. Để tóm tắt, bạn có thể viết như sau:

  • – – – – – – – đọc theo thứ tự a – ô – o – u – – i
  • – – – – – đọc theo thứ tự ya – y – yo – yu – y – ye
  • – – – – được đọc theo thứ tự oa – oe – uu – uy – uê

Khi học nguyên âm, bạn nên chú ý đến cách phát âm tiếng Hàn và cách ghép nối nguyên âm tiếng Hàn với phụ âm trong tiếng Hàn.

2.2. phụ âm cơ bản

  • “ㄱ” được phát âm là giyeok (기역), hoặc kiŭk (기엥) trong tiếng Hàn
  • “ㄴ” được phát âm là nien/niŭn (니은)
  • “ㄷ” được phát âm là digeut (디귿), hoặc tiŭt (디읃) trong tiếng Bắc Triều Tiên
  • “ㄹ” được phát âm là rieul/riŭl (리을)
  • “ㅁ” được phát âm là mieum/miŭm (미음)
  • “ㅂ” được phát âm là bieup/piŭp (비읍)
  • “ㅅ” được phát âm là siot (시옷) hoặc siŭt (시읏) ở Bắc Triều Tiên
  • “ㅇ” được phát âm là ieung/iŭng (이주)
  • “ㅈ” được phát âm là jieut/chiŭt (지읒)
  • “ㅊ” được phát âm là chieut/ch’iŭt (치읓)
  • “ㅋ” được phát âm là kieuk/k’iŭk (키읔)
  • “ㅌ” được phát âm là tieut/t’iŭt (티읕)
  • “ㅍ” được phát âm là pieup/p’iŭp (피읖)
  • “ㅎ” được phát âm là hieut/hiŭt (해읗)
  • “ㄲ” được phát âm là ssanggiyeok (음기역)
  • “ㄸ” được phát âm là ssangdigeut (쌍디귿)
  • “ㅃ” được phát âm là ssangpieup (음비읍)
  • “ㅆ” được phát âm là ssangsiot (음시옥)
  • “ㅉ” được phát âm là ssangjieut (음지읒)

Mỗi âm tiết trong tiếng Hàn được tạo thành từ các nguyên âm và phụ âm. Vị trí của phụ âm sẽ phụ thuộc và vị trí của nguyên âm đi kèm là nguyên âm “dọc” hay “ngang”.

Ví dụ về cách ghép các nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn:

Các nguyên âm ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅣ là các nguyên âm dọc. Theo quy tắc viết tiếng Hàn, các nguyên âm này được đặt bên phải phụ âm trong âm tiết.

ㄴ + = đọc là “na”

ㅅ + = đọc là “số”

ㅂ + = đọc là “bu”

Lưu ý, khi không có phụ âm trước nguyên âm, âm “ㅇ” sẽ tự động được thêm vào. Bây giờ phụ âm “ㅇ” là một “âm thanh im lặng” và hoạt động như một ký tự phụ.

Ví dụ: chữ cái sẽ được phát âm là , và sẽ được phát âm là .

Chaolong TV cảm ơn bạn đã đọc bài viết Bảng chữ cái tiếng Hàn dành cho người mới bắt đầu , hy vọng rằng những thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn. Đừng quên Cháo Lòng TV là website trực tiếp bóng đá miễn phí, tốc độ cao, được yêu thích nhất hiện nay nhé !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *