BẢNG VÀ HƯỚNG DẪN TIẾP XÚC Nhãn khoa
- 1. Phân loại bảng thị giác theo hình dáng chữ và đối tượng sử dụng
a) Bảng chữ cái C (Landolt Open Loop) và bảng chữ cái E: dành cho người mù chữ.
b) Bảng chữ cái: dành cho người biết đọc
c) Bảng có tranh: dành cho trẻ
- 2. Hướng dẫn kiểm tra thị lực nhìn xa
Các bước thực hiện:
Bước 1: Giải thích cho bệnh nhân cách đo này được sử dụng để xem bệnh nhân có thể nhìn rõ ở khoảng cách xa như thế nào. Nếu đó là biểu đồ thị giác Landolt (Vòng tròn mở), hãy giải thích cho bệnh nhân hướng tìm kiếm phần mở của vòng tròn: lên, xuống, phải, trái (tương tự nếu biểu đồ có chữ E cuộn). Bệnh nhân có thể giơ tay để chỉ hướng mở của vòng tròn (hoặc chiều quay của chữ E) nếu đọc rõ dòng này. Trong bảng chữ cái, bệnh nhân được yêu cầu đọc các chữ cái hoặc số trong mỗi hàng. Trẻ phải nói tên của các đồ vật được người kiểm tra thị lực chỉ vào trên bảng.
Bước 2: Đặt bàn khám ở nơi có ánh sáng tốt với nguồn sáng chiếu chủ yếu về phía bàn khám, ngăn hoặc giảm thiểu ánh sáng chiếu vào mắt bệnh nhân. Đối với các bảng quan sát đóng hộp đặt trong phòng có một nguồn sáng bên trong, hãy tắt các nguồn sáng khác hướng vào bệnh nhân. Nếu kiểm tra thị lực được thực hiện ngoài trời, nên tuân theo nguyên tắc tương tự để mặt trời chiếu từ phía sau bệnh nhân.
Lưu ý: Kích thước ký tự trong bảng thị lực được thiết kế sẵn cho từng khoảng cách xem bảng khác nhau. Bảng đo thị lực nên được đặt ở khoảng cách thích hợp với bệnh nhân theo khoảng cách được chỉ định trên mỗi bảng.
Bước 4: Đo thị lực cho từng mắt. Quy ước chung là đo mắt phải (MP) trước, sau đó đo mắt trái (MT).
Bước 5: Để kiểm tra thị lực nhanh chóng và hợp lý, nên bắt đầu từ hàng giữa của biểu đồ thị lực. Nếu bệnh nhân không thể nhìn thấy nó, chỉ cần dán nó vào dòng có ký tự lớn hơn. Nếu bệnh nhân nhìn được, tiếp tục kiểm tra bệnh nhân bằng các đường bên dưới theo thứ tự từ phải sang trái cho đến khi bệnh nhân không còn nhìn thấy phần mở của vòng tròn. Sai số cho phép là 1/4 ký tự.
Bước 6: Ghi lại thị lực (TL) cao nhất mà bệnh nhân có thể nhìn thấy (phía trên vạch không nhìn thấy). Ví dụ mắt phải (RP) của bệnh nhân nhìn thấy tất cả các vạch 3/10, nhưng không nhìn thấy các vạch 4/10 thì thị lực được ghi là Thị lực mắt phải 3/10 (viết tắt: TL MP 3/10) . Vinhomes Smart City Cao Xà Lá
Nếu bệnh nhân không thể nhìn thấy ký tự lớn nhất trên bảng, hãy yêu cầu bệnh nhân tiến lại gần bảng cho đến khi nhìn thấy ký tự lớn nhất và ghi lại khoảng cách mà bệnh nhân có thể nhìn thấy. Nếu bệnh nhân không nhìn thấy ký tự lớn hơn, hãy tiếp tục quy trình như sau cho đến khi bệnh nhân phản hồi:
Giải thích một số mức độ thị lực:
Cấp độ đếm ngón tay Thị lực (ĐNT): Nếu bệnh nhân không nhìn được ký tự lớn nhất, giơ tay cách 30 cm trước mặt bệnh nhân bằng các ngón nhất định. Hỏi bệnh nhân số ngón tay đưa ra, nếu bệnh nhân trả lời đúng thì cho khoảng cách 1M và hỏi lại bệnh nhân. Nếu bệnh nhân vẫn trả lời đúng, lặp lại ở khoảng cách 2M và 3M cho đến khi bệnh nhân không nhìn được và ghi lại khoảng cách mà bệnh nhân nhìn được. Ví dụ: nếu MP của bệnh nhân có thể đếm ngón tay ở khoảng cách tối đa là 4M, hãy nhập TL là 4M MP.
Thị lực ở mức “Bóng ném” (BBT) Nếu bệnh nhân không thể đếm ngón tay ở khoảng cách 30 cm, hãy vẫy tay và hỏi xem họ có thể nhìn thấy bàn tay không. Nếu bệnh nhân có thể nhìn thấy, hãy lặp lại thử nghiệm ở khoảng cách xa nhất mà bệnh nhân không thể nhìn thấy và ghi lại kết quả. Ví dụ: MT của bệnh nhân nhìn thấy tay cử động ở khoảng cách 20 cm nhưng không thấy ở 30 cm thì ghi TL là MT BBT 20 cm.
Bước 7: Lặp lại các bước trên cho mắt trái (MT)
Chaolong TV cảm ơn bạn đã đọc bài viết BẢNG THỊ LỰC VÀ HƯỚNG DẪN ĐO THỊ LỰC NHÌN XA , hy vọng rằng những thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn. Đừng quên Cháo Lòng TV là website trực tiếp bóng đá miễn phí, tốc độ cao, được yêu thích nhất hiện nay nhé !