Phân tích khí máu nhằm mục đích đánh giá hiệu quả chuyển hóa của phổi (thanh thải carbon dioxide và làm giàu oxy). Thử nghiệm này cũng bao gồm một số chỉ số nhất định, bao gồm cả FiO2. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tìm hiểu về phân tích khí máu và giải đáp thắc mắc: “FiO2 là gì?”, “FiO2 được trang thiết bị y tế nào cung cấp?”
21.11.2022 | SpO2 có ý nghĩa gì trong Y học? 13/10/2021 | Hướng dẫn cách nhận biết SpO2 bình thường và bất thường
1. Phân tích khí máu theo PaO2, PaCO2, SaO2, FiO2 và HCO3-
Phân tích khí máu liên quan đến việc đo nồng độ axit, oxy và carbon dioxide trong máu động mạch. Xét nghiệm giúp đánh giá quá trình trao đổi chất ở phổi và đặc biệt phát hiện những thay đổi bất thường về nồng độ oxy và carbon dioxide trong máu động mạch đi đến các mô. Bởi vì khi máu đi qua phổi, nó được bổ sung nhiều oxy hơn và cạn kiệt khí carbon dioxide.
Duy trì độ axit bình thường là điều cần thiết cho hoạt động của tất cả các cơ quan
Phân tích khí máu cũng có thể đánh giá cân bằng axit-bazơ của bệnh nhân, đo lường những điều sau:
PaO2 (áp suất riêng phần của oxy): Con số này đo mức độ oxy có thể di chuyển từ phổi vào máu. Do đó, nó phản ánh lượng oxy được máu mang đi và vận chuyển đến các cơ quan.
PaCO2 (áp suất riêng phần của carbon dioxide): con số tương ứng với lượng carbon dioxide còn lại trong máu động mạch sau khi loại bỏ carbon dioxide dư thừa ra khỏi phổi.
pH: phản ánh nồng độ hydro và giúp đo nồng độ axit trong máu.
HCO3- (bicacbonat): “đệm” pH máu và do đó tham gia vào việc duy trì cân bằng axit-bazơ.
SaO2 (độ bão hòa oxy): được sử dụng để ước tính lượng oxy liên kết với huyết sắc tố.
FiO2 là gì? FiO2 (nồng độ oxy trong không khí hít vào) là chỉ số tương ứng với phần trăm oxy trong thể tích đo được.
2. Tại sao phải phân tích khí máu?
Bác sĩ của bạn yêu cầu xét nghiệm khí máu:
Trường hợp khó thở: khó thở, giảm hoặc tăng thông khí, hen suyễn.
Để theo dõi hiệu quả điều trị các bệnh lý về phổi.
Trong trường hợp trạng thái ý thức bị thay đổi.
Để đảm bảo rằng một người nhập viện nhận được lượng oxy phù hợp.
Để đo nồng độ acid-base ở bệnh nhân suy tim, suy thận, rối loạn giấc ngủ, nhiễm trùng hoặc sau khi dùng thuốc quá liều.
Xét nghiệm bao gồm lấy máu từ động mạch, thường là động mạch cổ tay, cánh tay hoặc đùi. Khi mẫu đã được lấy, đặt một miếng gạc hoặc bông và ấn chặt vào vị trí chọc kim trong 5 đến 10 phút. Nhớ thở bình thường trong khi lấy mẫu máu.
Giá trị của phân tích này xác định nguồn gốc hoặc hậu quả của khó thở
Trị số khí máu bình thường như sau:
PaO2: hơn 80 mm Hg (milimet thủy ngân).
PaCO2: từ 35 đến 45 mm Hg.
pH: giữa 7,35 và 7,45.
HCO3- (bicacbonat): từ 22 đến 28 mmol/l (millimol trên lít).
SaO2 (độ bão hòa oxy): từ 95 đến 100%.
FiO2 nhỏ hơn 0,5 ngay cả khi sử dụng máy thở, giúp hạn chế độc tính của oxy.
Lưu ý rằng tùy thuộc vào các kỹ thuật được phòng thí nghiệm phân tích sử dụng, kết quả có thể khác nhau. Các giá trị khí máu không đủ để đưa ra chẩn đoán chính xác, nhưng chúng có thể là dấu hiệu của các vấn đề về phổi hoặc thận hoặc gây nghi ngờ về bệnh chuyển hóa.
4. FiO2 là gì? Giải thích chi tiết hơn về FiO2
FiO2 là gì? Tỷ lệ oxy hít vào (FiO2) là nồng độ oxy trong hỗn hợp khí. Hỗn hợp không khí trong không khí trong phòng có tỷ lệ oxy hít vào là 21%, nghĩa là nồng độ oxy trong không khí trong phòng là 21%. Tỷ lệ oxy ở các độ cao khác nhau không thay đổi, FiO2 của không khí trong khí quyển vẫn là 21%.
Tỷ lệ oxy hít vào, FiO2, ước tính lượng oxy mà một người hít vào và tham gia vào quá trình trao đổi khí ở cấp độ phế nang. Hiểu phân phối oxy là gì và diễn giải giá trị FiO2 như thế nào? là điều cần thiết để điều trị thích hợp cho bệnh nhân thiếu oxy. Tình trạng thiếu oxy, đặc biệt ở những bệnh nhân nguy kịch, đã được chứng minh là làm tăng tỷ lệ tử vong do mọi nguyên nhân. Khi lượng oxy tiêu thụ và cung cấp không đầy đủ, các tế bào sẽ bị tổn thương và chết đi.
Bầu không khí hít vào là 21% oxy. Lượng oxy hít vào, tức là FiO2, không bằng lượng oxy tham gia trao đổi khí ở phế nang.
Khi FiO2 tăng, PaO2 cũng vậy
FiO2 có thể được điều chỉnh dựa trên SpO2, tuy nhiên, khi nào bắt đầu bổ sung oxy vẫn còn tranh cãi. Ở bệnh nhân COPD, người ta đề nghị bắt đầu bổ sung oxy khi SpO2 giảm xuống dưới 88%. Ở những bệnh nhân không mắc bệnh phổi nhưng bị nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ, mức SpO2 tối thiểu được khuyến nghị là 93%. Các nghiên cứu cho thấy tỷ lệ tử vong gia tăng với mức SpO2 cao tới 96%. Mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu oxy sẽ quyết định chế độ bổ sung oxy tốt nhất.
Trong trường hợp bệnh nhân nặng, FiO2 thường được sử dụng để ước tính khả năng trao đổi khí của phổi, sử dụng tỷ lệ PaO2/FiO2 (P/F), trong đó PaO2 đại diện cho áp suất riêng phần của oxy. Theo tiêu chí Berlin, ARDS được phân loại là nhẹ (201 đến 300 mmHg), trung bình (101 đến 200 mmHg) và nặng (dưới 100 mmHg). Mặc dù cung lượng tim, nồng độ huyết sắc tố và áp suất khí quyển có thể ảnh hưởng đến tỷ lệ P/F, đây vẫn là một ước tính hợp lý về chức năng phổi.
5. FiO2 được cung cấp từ thiết bị y tế nào?
Các thiết bị cung cấp oxy như ống thông mũi, mặt nạ venturi và ống thông mũi lưu lượng cao có thể cung cấp các mức FiO2 khác nhau. Một bệnh nhân hít thở không khí xung quanh với FiO2 là 21%. Các thiết bị cung cấp oxy xác định tốc độ dòng chảy và FiO2 dựa trên thuật toán thiết bị dự đoán. Mô hình dự đoán thông thường giả định rằng với mỗi lít oxy được cung cấp, FiO2 tăng 4%. Do đó, một ống thông mũi được đặt ở tốc độ dòng chảy 1 L/phút có thể tăng FiO2 lên 24%, 2 L/phút lên 28%, 3 L/phút lên 32%, 4 L/phút lên 36%, 5 L/phút với 36%, 5 L/phút. trong 40% và 6 L/phút trong 44%.
FiO2 được cung cấp bởi các thiết bị y tế
Mặt nạ venturi có thể cung cấp tốc độ dòng chảy từ 1 đến 15 L/phút và FiO2 được chuẩn độ dựa vào van. Các van được phân loại theo màu sắc, với van màu xanh lam cung cấp tốc độ dòng chảy và FiO2 thấp nhất, tương ứng là 2 đến 4 L/phút và 24% FiO2. Van màu xanh lá cây cho phép tốc độ dòng chảy tối đa từ 12 đến 15 L/phút ở 60% FiO2. Đối với ống thông mũi lưu lượng cao, phương pháp này có thể cung cấp tốc độ dòng chảy lên đến 60 L/phút và FiO2 từ 21% đến 100%, bất kể tốc độ dòng chảy.
Trên đây là những thông tin hữu ích về phân tích khí máu và giải đáp thắc mắc “FiO2 là gì?”, “FiO2 được cung cấp từ thiết bị y tế nào?”. Ngoài ra, nếu bạn nhận thấy các triệu chứng sức khỏe bất thường ở phổi, vui lòng đến Bệnh viện, Phòng khám và Hệ thống Y tế MEDLATEC được các bác sĩ thăm khám và làm các xét nghiệm phân tích khí máu để tìm ra nguyên nhân và cách điều trị bệnh. Hoặc bạn có thể gọi đến số tổng đài của MEDLATEC – 1900 56 56 56 để được tư vấn và giải đáp các thắc mắc.
Chaolong TV cảm ơn bạn đã đọc bài viết FiO2 là gì trong xét nghiệm phân tích khí máu , hy vọng rằng những thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn. Đừng quên Cháo Lòng TV là website trực tiếp bóng đá miễn phí, tốc độ cao, được yêu thích nhất hiện nay nhé !