Trong kho tàng văn học Việt Nam, tình bạn luôn là đề tài được miêu tả với những tình cảm đẹp đẽ và thơ mộng. Nhưng bạn đã bao giờ tự hỏi những từ về chủ đề này được sử dụng bằng tiếng Anh như thế nào chưa? Cho phép Mở ra Mình gửi tặng các bạn bộ từ vựng tiếng Anh về tình bạn để không chỉ làm giàu vốn từ vựng mà còn giúp các bạn thêm tự tin khi kết bạn với người nước ngoài nhé!
1. Một số từ vựng tiếng Anh về tình bạn
giống từ điển về tình yêuTừ vựng tiếng Anh về tình bạn là chủ đề được nhắc đến nhiều trong văn phong tiếng Anh. Cùng viết 50 từ tiếng Anh thường dùng cho bạn bè dưới đây nhé.
50 câu nói tiếng anh về tình bạn
- công nhận: công nhận
- Xã hội: tình bạn, tình bạn
- bạn đời: bạn
- Bạn: bạn thân, bạn cùng phòng
- Đồng minh: đồng minh
- Bạn: bạn thân, bạn thân
- Bạn thân: bạn tốt
- Best friend: bạn thân nhất
- Bạn mới: bạn mới
- Workmate: đồng nghiệp
- cộng tác viên: cộng sự, cộng tác viên
- Partner: cộng sự, cộng sự
- Pen-friend: bạn thư
- Paul: bạn chung
- Fair Weather Friend: Bạn thật phù phiếm
- Kết bạn: kết bạn
- Faith: niềm tin, đức tin
- Đồng đội: đồng đội
- Soulmate: tri kỷ, tri kỉ
- Mutual friend: bạn chung (của 2 người)
- Tôi tin tưởng: vì vậy, tôi tin
- Companion: bạn, đồng hành
- A circle of friends: Một nhóm bạn
- Roommate: bạn cùng phòng, bạn cùng phòng
- Flatmate: bạn cùng phòng
TẢI NGAY
- Schoolmate: bạn học, bạn cùng lớp
- Bạn thời thơ ấu: Bạn thời thơ ấu
- Một người bạn cũ: Người bạn cũ
- Mối quan hệ ngoài luồng: Bạn bình thường
- Faithful: trung thành
- To love: nâng niu, yêu mến
- Polite: nhã nhặn, ân cần, tử tế
- đáng tin cậy: đáng tin cậy: đáng tin cậy
- hào phóng: phong phú, phong phú
- Chú ý: chu đáo, chu đáo
- Hữu ích: Thật tốt khi được giúp đỡ
- Unique: độc đáo, duy nhất
- Tương tự: giống nhau
- Thích: dễ thương, xinh đẹp
- Ngọt ngọt
- Chu đáo: chu đáo, sâu sắc, quan sát
- Polite: tử tế, nhã nhặn
- Tha thứ: bao dung, vị tha
- đặc biệt: đặc biệt
- Soft: mềm mại, nhẹ nhàng
- buồn cười: buồn cười
- Đón tiếp: dễ chịu, thú vị
- Pleasant: vui vẻ, thú vị
- Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
- Thận trọng: chu đáo
Nắm vững trọn bộ từ vựng tiếng Anh về tình bạn này chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi kết bạn với người nước ngoài. Áp dụng ngay bộ từ vựng này thường xuyên để thấy hiệu quả trông thấy từ chúng.
2. Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn
- Tôi đi chơi với sb: Tôi kết bạn với
Ví dụ:
Tôi rất háo hức để kết bạn với nhiều bạn mới khi tôi đi học đại học.
(Tôi mong muốn được kết bạn với nhiều bạn mới khi vào đại học.)
- Giữ liên lạc: giữ liên lạc
Ví dụ:
Đây là số điện thoại của tôi, chúng ta hãy giữ liên lạc!
(Đây là số điện thoại của tôi, chúng ta giữ liên lạc nhé)
- Make a friend = Bắt đầu tình bạn: bắt đầu kết bạn
Ví dụ:
Chúng tôi đã kết bạn với Jane khi chúng tôi gặp cô ấy tại bữa tiệc vào tháng trước.
- Tạo tình bạn: xây dựng tình bạn
Ví dụ:
Tháng Sáu hình thành một tình bạn lâu dài với cô gái ngồi cạnh cô ở trường tiểu học.
(Tháng Sáu xây dựng một tình bạn lâu dài với cô gái ngồi cạnh cô ấy từ hồi tiểu học.)
- Xi măng / phá vỡ tình bạn: vun đắp tình bạn / phá vỡ tình bạn.
Ví dụ:
Dành hai tuần đi nghỉ cùng nhau đã củng cố tình bạn của chúng tôi.
(Dành 2 tuần đi nghỉ cùng nhau đã giúp xây dựng tình bạn của chúng tôi.)
- Cross someone’s path: gặp ai đó bất ngờ
Ví dụ:
Tôi băng qua đường của người bạn cũ khi tôi đang đi mua sắm.
- Một người bạn cần giúp đỡ thực sự là một người bạn: một người bạn giúp đỡ bạn trong lúc khó khăn là một người bạn tốt.
Tôi sẽ luôn ghi nhớ sự giúp đỡ của bạn, Julie. Một người bạn cần là một người bạn đã chết!
(Tôi sẽ luôn ghi nhớ sự giúp đỡ của bạn. Bạn bè giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn là bạn tốt!)
- Xây cầu: rút ngắn khoảng cách để đến gần hơn
Ví dụ:
Mặc dù chúng tôi khác nhau về nhiều mặt, nhưng chúng tôi đang xây dựng những cây cầu để xích lại gần nhau hơn.
(Mặc dù chúng ta khác nhau về nhiều thứ nhưng chúng ta đang cố gắng rút ngắn khoảng cách để xích lại gần nhau hơn).
- Người bạn tốt nhất của con người: Chỉ có động vật, thú cưng, người bạn tốt nhất của con người
Ví dụ:
Có nhiều lý do tại sao chó và mèo là bạn thân của con người.
(Có nhiều lý do tại sao chó và mèo là bạn thân của con người.)
- Hai hạt đậu trong một quả: giống hệt nhau
Ví dụ:
Không còn nghi ngờ gì nữa, họ là những người bạn tốt nhất, họ chỉ là hai hạt đậu trong một cái vỏ.
(Không nghi ngờ gì khi họ là bạn thân, họ trông giống nhau.)
khi bạn học Từ điển tiếng Anh theo cụm từ nó sẽ giúp bạn nắm vững không chỉ ngữ pháp mà còn cả cách viết của người bản ngữ. Hãy cố gắng sử dụng các mẫu từ vựng tiếng Anh về tình bạn vừa học ở trên thường xuyên cho đến khi việc sử dụng chúng trở thành một phản xạ tự nhiên khi giao tiếp.
3. Bài hát chứa từ vựng tiếng Anh về tình bạn
Ngoài những câu nói tiếng anh về tình bạn thường dùng trong giao tiếp ở trên, chủ đề về tình bạn cũng được nhắc đến trong nhiều bài hát nổi tiếng. Hãy lưu ngay một số bài hát chứa từ vựng tiếng Anh về tình bạn nổi tiếng để sau này nhé!
bài hát tiếng anh về tình bạn
- Những người bạn tỏa sáng
- You Raise Me – Westlife
- Vitamin C – Bạn mãi mãi
- Món quà từ một người bạn – Demi Lovato
- Tình Bạn Mãi Mãi – Fiona Fung
- Vấn đề là một người bạn
- bạn có một người bạn
- Chiếc ô – Rihanna
- Hơn cả một người bạn
- Hãy Tin Vào Tôi – Bruno Mars
- Aladdin – Bạn Như Tôi
- Một người bạn – Dan Seals
Cách học từ vựng tiếng anh về tình bạn qua bài hát
Âm nhạc có thể tạo ra một chuỗi âm thanh dài cả trang giấy tưởng chừng như “bất khả thi” để dễ dàng ghi nhớ trong tâm trí người nghe. Đây cũng là lý do tại sao Học tiếng anh qua bài hát là phương pháp hiệu quả mà học sinh thường áp dụng.
Vậy hãy cùng nhau tìm hiểu chi tiết cách học này và áp dụng với từ vựng tiếng Anh về tình bạn nhé!.
Bước 1: Nghe giai điệu
Chọn một bài hát yêu thích để truyền cảm hứng sẽ giúp tiết học này hiệu quả hơn. Ở bước này, bạn không cần cố gắng hiểu nghĩa lời bài hát mà chỉ cần thưởng thức giai điệu một cách tự nhiên và nghe càng nhiều càng tốt.
Bước 2: Tìm hiểu lời bài hát
Hầu hết các bài hát tiếng Anh phổ biến sẽ có lời bài hát trên Youtube, vì vậy hãy phân tích bài hát để hiểu lời bài hát và ý nghĩa của bài hát. Bạn cũng có thể sử dụng từ điển hoặc Google để hỗ trợ quá trình này nhằm hiểu từ vựng và cấu trúc. Đừng quên viết ra những gì bạn khám phá được.
Khi bạn đã hiểu ý nghĩa, hãy luyện đọc từng bài một, cố gắng phát âm giống như người bản ngữ.
Bước 3: Nghe và hát theo
Với bước này, hãy làm quen với bài hát, lời bài hát và ý nghĩa của nó. Đừng ngần ngại thể hiện bản thân, hãy lắng nghe cách ca sĩ đối phó với những nốt thăng trầm và ngân nga theo nhịp điệu bài hát. Tất nhiên, sự kết hợp giữa lời bài hát và giai điệu của bài hát này khiến việc ghi nhớ từ vựng và cấu trúc trở nên dễ dàng và thú vị hơn rất nhiều.
Bước 4: Ôn lại các từ đã học
Bất kể áp dụng phương pháp học từ vựng nào thì việc ôn tập là vô cùng cần thiết. Cố gắng sử dụng thật nhiều từ mà bạn vừa học được để chúng trở thành “của riêng bạn”.
Trên đây là bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh về tình bạn cũng như phương pháp học từ vựng qua bài hát hiệu quả. Đừng quên ghé thăm Mở ra Cập nhật thường xuyên các phương pháp học và các chủ đề từ vựng hữu ích. Chúc may mắn trong các nghiên cứu của bạn!
NHẬN ĐĂNG KÝ TƯ VẤN HỌC TIẾNG ANH PHƯƠNG PHÁP MỚI
ĐÁNH GIÁ
ĐÁNH GIÁ
Chaolong TV cảm ơn bạn đã đọc bài viết Học ngay 60 từ vựng tiếng Anh về tình bạn hay nhất , hy vọng rằng những thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn. Đừng quên Cháo Lòng TV là website trực tiếp bóng đá miễn phí, tốc độ cao, được yêu thích nhất hiện nay nhé !