Soạn bài Thương vợ trang 29 – SGK Ngữ Văn 11 Tập 1

Rate this post

Bài thơ Thương Vợ đã khắc họa chân thực hình ảnh người phụ nữ giàu có cần mẫn, vị tha. Tác phẩm sẽ hướng dẫn học tập trong chương trình Ngữ văn lớp 11.

Soạn bài Thương vợ

Download.vn sẽ cung cấp tài liệu Sáng tác 11: Thương vợ, vô cùng bổ ích cho các em khi tìm hiểu về tác phẩm này. Mời các bạn đọc thông tin chi tiết bên dưới.

Soạn bài Thương Vợ – Văn mẫu 1

Soạn thảo bài Thương vợ chi tiết

I. Tác giả

– Tú Xương (1870-1907) tên thật là Trần Tế Xương, tự Mộ Trai, hiệu Mộng Tích, tự Thịnh.

– Sinh ra tại làng Vị Xuyên, huyện Mỹ Lộc, tỉnh Nam Định (xưa là phố Hàng Nâu, nay là phố Minh Khai, phường Vị Xuyên, TP. Nam Định).

– Tác phẩm của Tú Xương xoay quanh hai phần trữ tình và trào phúng.

– Một số tác phẩm tiêu biểu: Vinh hoa thi Hương, Triệu người thi đỗ, Ông cò, Phường nhớ, Thương vợ, Văn tế ở với vợ…

1. Hoàn cảnh sáng tác

Thương Vợ là bài thơ cảm động nhất trong số những bài thơ viết về bà Tú của Tú Xương.

2. Thể thơ

  • Thất ngôn bát cú
  • Hình ảnh giản dị, sử dụng nhiều thành ngữ.

3. Ngoại hình

Nó bao gồm 2 phần:

  • Phần 1. 4 câu đầu: Hình ảnh bà Tú hiện lên với đức tính cần cù, chăm chỉ.
  • Phần 2. 4 câu sau: Tình cảm, thái độ của nhà thơ trước hình ảnh người vợ.

III. Đọc – hiểu văn bản

1. Hình ảnh bà Tú hiện lên với sự cần cù, chịu thương, chịu khó

– Hoàn cảnh của bà Tú: gồng gánh gia đình, tần tảo nuôi chồng con.

  • Thời gian “quanh năm”: ngày này qua ngày khác, không nghỉ.
  • Vị trí “sông mami”: phần đất nhô ra phía lòng sông không ổn định.
  • Công việc “mậu dịch”: vất vả, cực nhọc.

– Lý do:

  • “nâng cao”: chăm sóc đầy đủ
  • “Năm con một chồng”: Một mình bà Tú phải gồng gánh nuôi cả gia đình.

=> Cách nói đặc biệt: Việc nuôi con là chuyện bình thường, nhưng bên cạnh đó người vợ còn chăm sóc cả người chồng. Từ đó cho thấy cảnh ngộ của bà Tú.

– “Thân cò lặn lội trong vắng”: lấy cảm hứng từ câu ca dao “Con cò đi bên sông” nhưng sáng tạo hơn rất nhiều (như chuyển từ lặn xuống ngửa hoặc thay cò bằng thân cò):

  • “Bơi lội”: thể hiện sự hối hả, nhộn nhịp
  • Hình ảnh “thân cò”: gợi sự khó khăn, cô đơn khi làm ăn
  • “khi xa vắng”: thời gian, không gian rợn ngợp, đầy nguy cơ lo âu.

=> Đề cao sự vất vả của bà Tú.

– “Sớm nước trên mặt nước mùa đông”: gợi cảnh tranh giành, đánh nhau với những nỗi bất an tiềm ẩn.

– “Trange đông đúc”: Đụng phải và lộn xộn trong những tình huống đông đúc cũng đầy nguy hiểm và đáng lo ngại.

=> Tỏ ra xót xa trước những khó khăn của bà Tú.

2. Tình cảm, thái độ của nhà thơ đối với hình bóng người phụ nữ

– “Dám quản công”: bất kể công lao, đây là sự hy sinh thầm lặng của bà Tú.

=> Đoạn thơ vận dụng một cách sáng tạo thành ngữ, cách dùng từ phù phiếm vừa thể hiện sự chăm chỉ, vừa thể hiện đức tính chịu thương, chịu khó, hết lòng vì chồng vì con của bà.

Bất mãn với thực tại, Tú Xương chửi vợ:

  • “Cha mẹ có thói đời bạc tình”: tiếng chửi lớn nhằm tố cáo một thực trạng xã hội rất bất công với người phụ nữ.
  • “Có chồng hờ”: Tú Xương ý thức được rằng sự hờ hững của mình cũng là một biểu hiện của thói đời.

=> Câu thơ thể hiện cảm giác ân hận, áy náy khi anh không làm tròn trách nhiệm của một người đàn ông trong gia đình. Đồng thời, nhà thơ cũng tố cáo xã hội để cho sự bất công lộ rõ.

Viết bài văn ngắn Thương vợ

Tôi trả lời câu hỏi

Câu hỏi 1. Cảm nhận của anh/chị về hình ảnh bà Tú trong bốn dòng đầu? (Chú ý các từ láy có giá trị về hình thức, hình tượng con cò trong ca dao được tác giả vận dụng một cách sáng tạo).

– Hoàn cảnh của bà Tú: gồng gánh gia đình, tần tảo nuôi chồng con.

  • Thời gian “quanh năm”: ngày này qua ngày khác, không nghỉ.
  • Vị trí “sông mami”: phần đất nhô ra phía lòng sông không ổn định.
  • Công việc “mậu dịch”: vất vả, cực nhọc.

Công việc và điều kiện làm việc khó khăn, không ổn định.

– Lý do:

  • “nâng cao”: chăm sóc đầy đủ
  • “Năm con một chồng”: Một mình bà Tú phải gồng gánh nuôi cả gia đình.

=> Cách nói đặc biệt: Việc nuôi con là chuyện bình thường, nhưng bên cạnh đó người vợ còn chăm sóc cả người chồng. Từ đó cho thấy cảnh ngộ của bà Tú.

– “Thân cò lặn lội trong vắng”: lấy cảm hứng từ câu ca dao “Con cò đi bên sông” nhưng sáng tạo hơn rất nhiều (như chuyển từ lặn xuống ngửa hoặc thay cò bằng thân cò):

  • “Bơi lội”: thể hiện sự hối hả, nhộn nhịp
  • Hình ảnh “thân cò”: gợi sự khó khăn, cô đơn khi làm ăn
  • “khi xa vắng”: thời gian, không gian rợn ngợp, đầy nguy cơ lo âu.

=> Đề cao sự vất vả của bà Tú.

– “Sớm nước trên mặt nước mùa đông”: gợi cảnh tranh giành, đánh nhau với những nỗi bất an tiềm ẩn.

– “Trange đông đúc”: Đụng phải và lộn xộn trong tình huống đông đúc cũng đầy nguy hiểm và đáng lo ngại.

=> Tỏ ra xót xa trước những khó khăn của bà Tú.

Câu 2. Phân tích những câu thơ nói lên đức tính cao quý của bà Tú.

– “Một duyên hai nợ”: vợ chồng là duyên số, “xác thực” cũng vậy, nghĩa là chấp nhận.

– “năm nắng mười mưa”: ám chỉ những vất vả, khó khăn của cuộc sống.

– “Dám quản công”: bất kể công lao, đây là sự hy sinh thầm lặng của bà Tú.

=> Bà Tú không than thân trách phận, không oán trách hay oán trách chồng con. Cô sẵn sàng hy sinh, đối mặt với mọi khó khăn vì chồng con.

Câu 3. Tiếng “chửi” trong hai câu thơ cuối là lời của ai, từ đó có ý nghĩa gì?

– Từ “chửi” trong hai câu thơ cuối là từ của nhà thơ.

– Nghĩa:

  • Trước hết đó là sự tự trách mình, là chồng nhưng không lo được cho vợ con mà trở thành gánh nặng cho vợ. Rồi “có chồng hờ hững cũng như không”.
  • Sau đó là những lời nguyền rủa của xã hội, của lối sống chỉn chu khiến bà Tú phải chịu nhiều đau khổ.

Câu 4. Tình yêu thương vợ của nhà thơ được thể hiện như thế nào? Qua bài thơ, em có suy nghĩ gì về vẻ đẹp thủy chung của Tú Xương?

– Tình yêu thương vợ của nhà thơ được thể hiện trực tiếp qua nhan đề “người vợ yêu”. Hay qua tiếng chửi là lời tự trách của Tú Xương.

– Nhân cách cao thượng: Một người thương vợ, nhất là trong xã hội trọng nam khinh nữ thì việc thẳng thắn nhìn nhận và chỉ ra sự vô giá trị của mình là điều đáng khâm phục.

II. LUYỆN TẬP

Phân tích sự vận dụng sáng tạo hình ảnh và ngôn ngữ dân gian trong đoạn thơ trên.

Gợi ý:

– Về hình ảnh: Tú Xương đã vận dụng hình ảnh “con cò” trong ca dao vào một hình ảnh “thân cò” có phần đau thương, xót xa hơn. Hình ảnh “thân cò” còn có tác dụng nhấn mạnh nỗi vất vả, cực nhọc của bà Tú và nỗi đau thân phận.

– Về từ ngữ:

  • Sử dụng thành ngữ: “một duyên hai nợ” vợ chồng là duyên, nên cũng “hạnh phúc”, nghĩa là chấp nhận; “Năm nắng mười mưa” là nói đến sự vất vả; Những khó khăn của Ba Tu.
  • Châm ngôn: “Cha mẹ có thói hư đời”: là lời nguyền rủa chính mình, cũng là lời nguyền tố cáo sự bất công của xã hội.

Soạn bài Thương Vợ – Văn mẫu 2

Tôi trả lời câu hỏi

Câu hỏi 1. Cảm nhận của anh/chị về hình ảnh bà Tú trong bốn dòng đầu? (Chú ý những từ ngữ có giá trị hình thành, hình ảnh con cò trong ca dao được tác giả vận dụng một cách sáng tạo).

– Vị trí: sông Mami

– Thời gian: quanh năm, ngày này qua ngày khác

– Kinh doanh thương mại

– Lý do: một chồng nuôi năm đứa con, một mình gánh vác cả gia đình

– Hình ảnh ẩn dụ “Con cò lặn lội trong thiếu thốn”: lấy cảm hứng từ câu ca dao “Con cò lặn lội bờ sông” gợi lên những khó khăn, vất vả.

– “Sớm nước trên mặt nước mùa đông”: gợi cảnh tranh giành, đánh nhau với những nỗi bất an tiềm ẩn.

Câu 2. Phân tích những câu thơ nói lên đức tính cao quý của bà Tú.

  • Một người phụ nữ bản lĩnh, tháo vát: “Quanh năm làm ăn trên dòng sông mẹ/ Một chồng nuôi năm con”
  • Một người phụ nữ giàu lòng vị tha, hết lòng vì chồng con: “Năm nắng mười mưa cũng chẳng sao”.

Câu 3. Tiếng “chửi” trong hai câu thơ cuối là lời của ai, từ đó có ý nghĩa gì?

– Từ “chửi” trong hai câu thơ cuối là từ của nhà thơ.

– Nghĩa:

  • Trước hết đó là sự tự trách mình, là chồng nhưng không lo được cho vợ con mà trở thành gánh nặng cho vợ. Rồi “có chồng hờ hững cũng như không”.
  • Sau đó là những lời nguyền rủa của xã hội, của lối sống chỉn chu khiến bà Tú phải chịu nhiều đau khổ.

Câu 4. Tình yêu thương vợ của nhà thơ được thể hiện như thế nào? Qua bài thơ, em có suy nghĩ gì về vẻ đẹp thủy chung của Tú Xương?

– Tình yêu thương vợ của nhà thơ được thể hiện trực tiếp qua sự thấu hiểu những khó khăn, tủi thân của người phụ nữ.

– Nhân cách cao thượng: Là người luôn yêu thương, trân trọng và thấu hiểu những khó khăn của vợ, cũng như những bất công của xã hội đối với người phụ nữ.

II. LUYỆN TẬP

Phân tích sự vận dụng sáng tạo hình ảnh và ngôn ngữ dân gian trong đoạn thơ trên.

Gợi ý:

Bài thơ Thương vợ được vận dụng một cách sáng tạo hình tượng và ngôn ngữ dân gian. Tác giả đã sử dụng hình ảnh “con cò” – được biết trong ca dao xưa “thân cò” thường chỉ người phụ nữ, nhưng trong bài thơ nó có phần xót xa, đau đớn hơn. Hình ảnh “thân cò” còn có tác dụng nhấn mạnh nỗi vất vả, cực nhọc của bà Tú và nỗi đau thân phận. Ngoài ra, tác giả còn dùng thành ngữ: “một duyên hai nợ” để nói về mối duyên vợ chồng đã được định sẵn nên cũng là “au phải phận”, nghĩa là chấp nhận; “Năm nắng mười mưa” là nói đến sự vất vả; Những khó khăn của Ba Tu. Ngoài ra, câu thơ “Cha mẹ quen sống bạc” là một lời nói, vừa là lời nguyền rủa bản thân, vừa là lời nguyền tố cáo xã hội bất công.

Chaolong TV cảm ơn bạn đã đọc bài viết Soạn bài Thương vợ trang 29 – SGK Ngữ Văn 11 Tập 1 , hy vọng rằng những thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn. Đừng quên Cháo Lòng TV là website trực tiếp bóng đá miễn phí, tốc độ cao, được yêu thích nhất hiện nay nhé !

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *