Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa trong tiếng anh thông dụng
- Trên /ə’bʌv/ lên >
- Thêm /æd/ thêm, cộng >
- Tất cả /ɔ:l/ tất cả >
- Alive /əˈlaɪv/: còn sống >
- Chỉ /ə’loun/ một mình >
- Asleep /əˈsliːp/ buồn ngủ >
- Quay lại /bæk/ quay lại >
- Beautiful /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: xinh đẹp >
- Trước /bi’fɔ:/ trước >
- Bắt đầu /bi’gin/ bắt đầu >
- To /to/ to >
- Cold /ku:l/: lạnh >
- Clean /kliːn/: lau chùi >
- Tối /dɑ:k/ tối >
- Khó /’difıkəlt/ khó >
- Khô /drai/ khô >
- Đông /i:st/ đông >
- Trống /’empti/ trống >
- Nhập /’entə/ mục >
- Chẵn /’i:vn/ chẵn >
- Early: sớm /ˈɝː.li/muộn >
- Sự thật /fækt/ sự thật >
- Béo – /fæt/ – gầy >
- Đầu tiên /fə:st/ đầu tiên >
- Lấy /lấy/ lấy >
- Tốt: tốt /ɡʊd/ >
- Cao /dy/ cao >
- Nóng: nóng – /hɑːt/ >
- Happy: vui – /ˈhæp.i/ >
- Bên trong /in’said/ trong >
- Thú vị /ˈɪntrəstɪŋ/ – nhàm chán /ˈbɔːrɪŋ/: Thú vị – nhàm chán
- Jolly /’dʒɔli/ nói đùa >
- Di /nou/ di >
- Rời đi /li:v/ rời đi >
- Trái / trái/ trái >
- Loud /laud/ ồn ào >
- Nhiều hơn /mous/ nhiều hơn >
- Modern /ˈmɑː.dɚn/: hiện đại >
- Rất nhiều /ˈmeni/ – một chút /fjuː/: rất nhiều – một chút
- Gần /niə/ gần >
- Mới /nuː/ mới >
- Bắc /nɔ:θ/ bắc >
- Đang hoạt động /bật/ bật >
- mở /’oupən/ mở >
- Trên /’ouvə/ trên >
- Phần /pa:t/ phần, phần >
- chơi /plei/ chơi >
- Private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, riêng tư >
- đẩy /puʃ/ đẩy >
- Câu hỏi /ˈkwɛstʃən/ hỏi >
- Tăng /reiz/ tăng >
- Đúng /rait/ đúng >
- Buồn /sæd/ buồn >
- An toàn /seif/ an toàn >
- Giống nhau /seim/ giống nhau >
- Ngồi /ngồi/ ngồi >
- Sweet /swi:t/ ngọt >
- Mềm: mềm/sft/ >
- Độc thân: độc thân /ˈsɪŋ.ɡəl/ >
- Thông qua /θru:/ ném >
- Đúng /tru/ đúng >
- Tight /taɪt/ – loose /luːs/: chặt chẽ – lỏng lẻo
- vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >
- Rộng /rộng/ rộng >
- Thắng /vừa/ thắng >
- Trẻ /jʌɳ/ trẻ>
- Laugh /læf/ cười >
- Clean /kliːn/ tinh khiết >
- Tốt / d / tốt >
- Vui / hæpi / vui vẻ >
- Slow / sloʊ / chậm >
- open /oʊpən/ mở >
- In /nˈsaɪd/ vào >
- Dưới /nər/ xuống >
- day /deɪ/ ngày >
- Rộng /waɪd/ rộng >
- Front / fʌnt / về phía trước >
- Mịn / smuːð / nhẵn >
- chăm chỉ /hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ/ chăm chỉ >
- Kéo / pʊl / kéo >
- Alive /laɪv/ sống >
- Buy / baɪ / mua >
- Build /bɪld/ xây dựng >
- Bright /braɪt/ ánh sáng >
- Trái / trái / trái >
- Sâu / chìm / sâu >
- Đầy / fʊl / đầy >
- Fat /fæt/ béo, béo >
- Beautiful /bjuːtɪfl/ đẹp đẽ >
- Strong / strɔːŋ / mạnh >
- Cũ / oʊld / cũ >
- Dũng cảm /breɪv/ dũng cảm >
- To /bɪɡ/ to >
- rich /rɪtʃ/ giàu >
- Straight /streɪt/ thẳng >
- Dày /k/ dày >
- Dài / lɔːŋ / dài >
- Nóng / ht / nóng >
- Dài / tɔːl / cao >
- Yêu /lʌv/ yêu >
Trên đây là tổng hợp từ trái nghĩa tiếng anh và danh sách 100 cặp từ trái nghĩa thường dùng. Hãy ôn tập kiến thức và vận dụng đúng những gì đã học để đạt được kết quả như mong đợi nhé. Với những kiến thức của LangGo, chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả!
Chaolong TV cảm ơn bạn đã đọc bài viết Tổng hợp 100 cặp từ trái nghĩa tiếng Anh phổ biến trong giao tiếp , hy vọng rằng những thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn. Đừng quên Cháo Lòng TV là website trực tiếp bóng đá miễn phí, tốc độ cao, được yêu thích nhất hiện nay nhé !