Tiếng Nhật được coi là một trong những ngôn ngữ khó học nhất thế giới và nằm trong số các bảng chữ cái tiếng Nhật (Hiragana, Katakanachữ Hán) thì chữ Hán là nhóm chữ cái mà nhiều học sinh phải “kiêng” nhất. Vì thế chữ Hán Nó là gì? Tại sao phải học chữ cái? chữ Hán khó như vậy? Phương pháp học bảng chữ cái tiếng Nhật chữ Hán Đâu mới là cách đúng đắn?… Hãy cùng WeXpats giải đáp những thắc mắc trên nhé!
Mục lục
- Tôi cần biết gì trước khi học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật?
- Kiến thức cơ bản cần nắm khi học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật
- Cách học Kanji tiếng Nhật hiệu quả bạn nên áp dụng
- Mẹo học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật
Tôi cần biết gì trước khi học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật?
Kanji là gì?
chữ Hán là một loại chữ tượng hình, được sử dụng trong hệ thống chữ viết hiện đại của Nhật Bản cùng với hai bảng chữ cái Hiragana (chữ mềm) và Katakana (chữ cứng). Kanji là một phần quan trọng trong cách viết tiếng Nhật.
Bảng chữ cái Kanji trong tiếng Nhật cùng với 2 bảng chữ cái Hiragana (chữ mềm) và Katakana (chữ cứng) là 3 bảng chữ cái chính thức của tiếng Nhật hiện nay. Trong khi Hiragana và Katakana đều là ký tự âm tiết (tức là mỗi chữ hiragana và mỗi chữ katakana sẽ đại diện cho một âm tiết), Kanji là ký tự âm tiết (tức là mỗi chữ Hán đại diện cho một yếu tố hoặc một âm tiết). từ). Mỗi chữ Kanji đều có nghĩa riêng và tương ứng với một từ. Bằng cách kết hợp các ký tự, có thể tạo ra nhiều từ có nghĩa khác nhau. Ví dụ chữ 電 (den) – điện kết hợp với chữ 車 (kuruma) – xe/xe sẽ thành 電車 (densha) → tram, tức là.
Lịch sử của bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật
Kanji được cho là có nguồn gốc từ Trung Quốc, mặc dù không chắc chắn chính xác khi chúng được phát minh. Kanji ban đầu là những hình vẽ minh họa sự vật, thể hiện ý tưởng thông qua hình vẽ. Theo thời gian, những biểu tượng đó đã phát triển thành các ký tự được viết ngày nay. Trong nhiều chữ Hán hiện đại, bạn vẫn có thể dễ dàng nhìn thấy hình bóng của “bản vẽ” ban đầu.
Kanji lần đầu tiên được giới thiệu đến Nhật Bản vào thế kỷ thứ 5 sau Công nguyên thông qua bán đảo Triều Tiên. Trước đó, tiếng Nhật hoàn toàn không có chữ viết riêng. Vào thời điểm đó, mọi thứ bắt đầu được viết và đọc bằng tiếng Trung Quốc. Từ thế kỷ thứ 8 sau Công nguyên, người Nhật bắt đầu viết ra các chữ Hán để đánh dấu cách phát âm và thay đổi chúng cho phù hợp với ngữ pháp tiếng Nhật. Và do đó, bảng chữ cái hiragana và katakana đã ra đời. Tuy nhiên, không thể nói chữ Kanji trong tiếng Nhật hoàn toàn là chữ Hán vì có những chữ Kanji do chính người Nhật sáng tạo ra!
Tổng cộng có bao nhiêu chữ Kanji trong tiếng Nhật?
Kanji là bảng chữ cái có số lượng ký tự lớn. Câu trả lời thực sự là không ai biết chính xác có bao nhiêu chữ Hán! Chữ kanji quá cũ và bị thay đổi nhiều lần nên không có ghi chép chính xác về tất cả các chữ kanji đang tồn tại. Theo một số nguồn tin, con số có thể lên đến hàng chục nghìn! Tuy nhiên, đừng lo lắng vì có nhiều chữ Hán hiếm khi được sử dụng hoặc chỉ được sử dụng trong các văn bản cổ đại, vì vậy bạn chắc chắn sẽ không cần phải học hàng vạn chữ Hán! Có một thực tế là ngay cả người Nhật cũng không biết tất cả các chữ Hán, vì vậy đừng lo lắng! Dựa theo Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ Nhật Bảncó tổng cộng 2.136 chữ Hán thông dụng trong cuộc sống hàng ngàyGỌI ĐIỆN (chữ Hán youyou). Nếu bạn thông thạo tất cả các chữ Hán này (và tất nhiên, cả ngữ pháp), bạn sẽ được coi là thông thạo tiếng Nhật. Khi nắm được điều này, bạn có thể yên tâm đọc tin tức, đọc sách, học tập và làm việc bằng tiếng Nhật trong cuộc sống hàng ngày. Nếu xét theo cấp độ trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật (JLPT), đối với cấp độ tiếng Nhật JLPT N5, học viên phải nắm vững 100 chữ Hán, 300 chữ Hán cho cấp độ N4, 650 chữ Hán cho cấp độ tiếng Nhật N3, 1000 chữ Hán cho cấp độ N2, và 2000 chữ Hán cho cấp độ N1. mức độ.
Tại sao học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật?
- にわに は にわとりが いる
- 庭には鶏いる
Vì trong câu tiếng Nhật không có khoảng trống nên việc viết câu bằng chữ Kanji sẽ giúp bạn phân biệt giữa các từ trong câu, khiến câu dễ đọc hơn. Ngoài ra, bản chất của tiếng Nhật là đa âm tiết nên việc viết một chữ Hán sẽ tiết kiệm từ hai đến ba âm tiết (hoặc nhiều hơn). Ngoài ra, trong tiếng Nhật có rất nhiều từ phát âm giống nhau nhưng nghĩa khác nhau. Ví dụ như 橋 (hashi): cầu và 箸 (hashi): đũa. Vì vậy, sử dụng Kanji sẽ giúp bạn phân biệt nghĩa của những từ có cách đọc giống nhau trong một đoạn văn.
Kiến thức cơ bản cần nắm khi học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật
Cách đọc bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật
Mỗi chữ Hán thường có 2 cách đọc:
Vậy làm thế nào để bạn biết khi nào đọc On-yomi và khi nào đọc Kun-yomi?
Thông thường khi một chữ Hán được đặt cùng với các chữ Hán khác trong một từ, nó được đọc theo On-yomi. Khi chữ kanji đó đứng một mình hoặc cùng với Hiragana, nó sẽ được đọc theo Kun-yomi. Tuy nhiên, vẫn có nhiều trường hợp đặc biệt cần xem xét!
Bạn cũng có thể nhận thấy rằng cách đọc Kanji không phải lúc nào cũng khớp với cách đọc Kun-yomi hoặc On-yomi. Ví dụ, 「学校」 là sự kết hợp của hai ký tự 学 (がく) và 校(こう) được đọc là 「がっこう」 chứ không phải 「がくこ Đây là từ giúp phát âm tiếng Nhật dễ dàng hơn giúp ..
Cách viết bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật
Hầu hết các chữ kanji trông dễ bắt chước, nhưng chữ kanji phức tạp nhất có thể có 10, 20, thậm chí 30 nét hoặc nhiều hơn! Nhưng nếu bạn nhìn kỹ, chữ kanji thực sự là những nét giống nhau được lặp đi lặp lại nhiều lần. Và đây là mẹo học bảng chữ cái Kanji trong tiếng Nhật!
Khi viết Kanji, điều quan trọng nhất là phải biết thứ tự nét và hướng chính xác ngay từ đầu để tránh hình thành thói quen xấu. Các bạn trẻ học tiếng Nhật thường nghĩ rằng thứ tự của các nét vẽ không quan trọng miễn là sản phẩm cuối cùng hoàn chỉnh. Tuy nhiên, ngoài việc giúp bạn ghi nhớ chữ Hán chính xác, thứ tự nét chữ thích hợp còn giúp đảm bảo rằng các ký tự trông khác biệt ngay cả khi bạn nhập nhanh hoặc sử dụng nhiều phông chữ khác nhau.
Để viết Kanji đúng, bạn cần nắm rõ các quy tắc sau:
Trên → dưới
Trái → phải
Đá ngang về phía trước → đá dọc về phía sau.
Dấu gạch chéo trái (dấu phẩy kéo từ phải sang trái) → dấu gạch chéo phải (dấu phẩy kéo từ trái sang phải).
Nét viết phải, dọc nét viết cuối cùng.
Phần kết viết trước → trong.
Đối với phần kết, nét dọc bên trái được viết trước.
Cách học Kanji tiếng Nhật hiệu quả bạn nên áp dụng
Học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật với sách
Đây là cách dễ tiếp cận nhất và là điều đầu tiên mà nhiều người mới bắt đầu học tiếng Nhật sẽ nghĩ đến. Sách được xuất bản sẽ được đảm bảo về chất lượng và độ tin cậy nên các bạn có thể yên tâm sử dụng cho việc học tiếng Nhật của mình.
Dưới đây là một số sách Kanji hữu ích:
※ Mỗi tiêu đề có cấp độ từ sơ cấp đến nâng cao.
Học thuộc bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật qua 214 Bộ Thủ Kanji (214部首)
Bảo vệ Kanji. (部首 – bushu) Nó là gì? Như đã đề cập ở trên, các chữ Kanji đều là các nét lặp lại, các nét này được gọi là “bộ thủ Kanji” và có tất cả 214 nhóm bảo vệ. Vì vậy, thay vì ghi nhớ từng chữ trong bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật một cách máy móc, bạn có thể tập trung vào việc học Kanji phòng thủ. Primordial Learning giúp bạn tiết kiệm thời gian và ghi nhớ Kanji một cách khoa học.
Bạn có thể xem 214 nhóm đây.
Học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật qua ứng dụng
Kiên trì và duy trì thường xuyên là yếu tố quan trọng khi học bất kỳ ngoại ngữ nào. Vì vậy, cách nào tốt hơn để học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật hơn là sử dụng điện thoại thông minh mà bạn mang theo bên mình ở hầu hết mọi nơi!
anki
Ứng dụng hoàn hảo nếu bạn muốn học theo phương pháp flashcard!
Bạn có thể dùng anki trực tiếp bằng trình duyệt web trên máy tính của bạn hoặc tải xuống để sử dụng trên thiết bị của bạn iOS HOẶC Android của tôi.
các câu đố
liên kết iOS VÀ Android.
MochiMochi
Ứng dụng này có điểm mạnh hơn các ứng dụng trên ở chỗ nó phân loại từ vựng thành 5 cấp độ. Bạn sẽ biết từ nào học được, từ nào chưa, từ nào dễ, từ nào khó. Ứng dụng còn có chế độ nhắc nhở, nếu lâu ngày bạn không vào ứng dụng học, ứng dụng sẽ “tìm” bạn.
Liên kết tải xuống iOS VÀ Android.
Mẹo học bảng chữ cái Kanji tiếng Nhật
Các khu vực sử dụng chữ Hán bao gồm 6 quốc gia và khu vực đó là: Trung Quốc, Nhật Bản, Đài Loan, Hàn Quốc, Bắc Triều Tiên và Việt Nam. Việt Nam là quốc gia Đông Nam Á duy nhất trong khu vực có chữ Hán. Việt Nam và Nhật Bản đều thuộc khu vực chịu ảnh hưởng sâu sắc của tiếng Hán trong ngôn ngữ của mình nên giữa Hán Việt và Hán Nhật có nhiều điểm tương đồng.
Cho đến ngày nay, người Việt Nam vẫn sử dụng nhiều từ Hán Việt trong đời sống hàng ngày, chỉ có cách viết là khác. Vì vậy, có Nhiều từ tiếng Nhật rất giống tiếng Việt. Ví dụ như từ 电影 (renraku) trong tiếng Việt có nghĩa là “liên hệ”! Chỉ cần lặp lại vài lần là bạn sẽ thấy ngay sự giống nhau trong cách phát âm!
Video các từ giống nhau trong tiếng Việt và tiếng Nhật:
Điều này đã khiến bạn cảm thấy nhẹ nhàng hơn một chút và có thêm động lực học Kanji trong tiếng Nhật phải không nào! Hi vọng bài viết trên đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích về bảng chữ cái Kanji trong tiếng Nhật. Chúc bạn sớm đạt được mục tiêu của mình!
Chaolong TV cảm ơn bạn đã đọc bài viết Tổng quan về bảng chữ cái tiếng Nhật Kanji , hy vọng rằng những thông tin chúng tôi chia sẻ sẽ hữu ích cho bạn. Đừng quên Cháo Lòng TV là website trực tiếp bóng đá miễn phí, tốc độ cao, được yêu thích nhất hiện nay nhé !